fbpx
Kiến thức - Kỹ năng

8 từ tiếng Anh mới hàng đầu cần biết trong năm 2022

By Tháng Hai 8, 2022Tháng Ba 1st, 2022No Comments
8 từ tiếng Anh mới hàng đầu cần biết trong năm 2022

8 từ tiếng Anh mới hàng đầu cần biết trong năm 2022

Từ mới đều xuất hiện mỗi năm! Chúng thường đến từ văn hóa đại chúng, các vấn đề xã hội và chính trị, và những đổi mới trong công nghệ từ khắp nơi trên thế giới.

Để có thể nắm bắt và làm quen hơn về những từ mới để ứng dụng nó vào công việc cũng như đời sống, Sworld Việt Nam xin gửi đến bạn 8 từ tiếng Anh mới hàng đầu cần biết trong năm 2022.

1. Thời trang ảo (Virtual fashion)

Định nghĩa : thiết kế và bán quần áo thời trang và phụ kiện cho nền tảng ảo và hình đại diện

Các thương hiệu thời trang đang bắt đầu bước vào thế giới kỹ thuật số với toàn bộ bộ sưu tập chỉ là ảo. Chẳng hạn, hãng thời trang Ý Moschino đã hợp tác với Sims để tạo ra một bộ thiết kế dành riêng cho hình đại diện của Sims.

Trong khi bạn có thể nghĩ nó kỳ lạ, sự đổi mới này đang được mọi người trên thế giới đón nhận. Điều này là do nó có thể dẫn đến việc giảm “thời trang nhanh” và hướng tới một ngành công nghiệp thời trang bền vững hơn.

Sử dụng từ này như thế nào?

“I love the new virtual fashion that you bought for your Sims avatars – it’s really cool!”

2. Metaverse

Định nghĩa : không gian thực tế ảo trong đó người dùng có thể tương tác với môi trường do máy tính tạo ra và những người dùng khác

Đây là một từ mà bạn có thể sẽ nghe thấy rất nhiều vào năm 2022 nhờ Mark Zuckerberg. Được đề cập lần đầu tiên trong một cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng vào năm 1992 – metaverse là một thực tế kỹ thuật số kết hợp các khía cạnh của phương tiện truyền thông xã hội, trò chơi, thực tế tăng cường (AR), thực tế ảo (VR) và tiền điện tử để cho phép mọi người tương tác ảo.

Metavarse

Metavarse

Về cơ bản, nó mang lại cơ hội cho bạn ‘sống’ trong một vũ trụ kỹ thuật số. Bạn sẽ có thể chơi, học, mua sắm, chơi game và hơn thế nữa, tất cả đều thoải mái ngay tại nhà của bạn!

Sử dụng từ này như thế nào?

“I spent a few hours hanging out with friends in the metaverse on Sunday.”

3. Huy động vốn từ cộng đồng (Crowdfunding)

Định nghĩa : nhận được tài trợ (ví dụ: cho một doanh nghiệp mới) bằng cách yêu cầu đóng góp từ một số lượng lớn mọi người, đặc biệt là từ cộng đồng trực tuyến

Một từ ghép được tạo thành từ “đám đông (crowd) ” và “tài trợ (funding)”, khái niệm này đã được phát triển trong thời gian gần đây. Các nền tảng huy động vốn cộng đồng bao gồm Kickstarter (dành cho doanh nghiệp) và GoFundMe (dành cho người gây quỹ và cá nhân). Chúng được sử dụng rộng rãi và ngày càng phổ biến!

Sử dụng từ này như thế nào?

“She used a crowdfunding website to fund her new business and raised a lot of money.

4. ASMR

Định nghĩa : phản ứng kinh tuyến cảm giác tự chủ (ASMR) là một cảm giác thư giãn, thường là an thần mà mọi người cảm thấy trên da của họ; thường do âm thanh gây ra

ASMR đã trở nên phổ biến trên YouTube trong những năm gần đây. Nó liên quan đến việc tạo ra những âm thanh nhẹ nhàng và tiếng ồn như tiếng thì thầm, tiếng cạch cạch và tiếng gõ nhằm kích hoạt cảm giác ngứa ran ở người đang nghe. Có thể bạn vẫn chưa biết nhiều về từ này nhưng nó đã và đang rất được nhiều người tìm kiếm và có xu hướng tăng lên trong thời gian tới, đó là lý do ASMR trở thành 1 trong 8 từ tiếng Anh mới hàng đầu cần biết trong năm 2022.

Sử dụng từ này như thế nào?

“I usually listen to ASMR before I go to bed. It’s so relaxing it helps me fall asleep.”

5. Finfluencer

Định nghĩa : một kiểu người có ảnh hưởng cụ thể tập trung vào các chủ đề liên quan đến tiền bạc

Đến giờ, chúng ta đều đã nghe nói về những người có ảnh hưởng – những người tác động đến việc mọi người mua sản phẩm trên mạng xã hội – nhưng bạn có thể chưa nghe về ‘finfluencers’.

Đây là những người đang nói về tiền trên mạng xã hội. Cho dù đó là lời khuyên về cách đầu tư, xóa nợ hay hướng dẫn cách kiếm tiền bằng mạng xã hội, họ đều ở đó để đưa ra các mẹo và giúp giải quyết những lo lắng về tài chính của bạn.

Sử dụng từ này như thế nào?

“A finfluencer helped me find out which are the best businesses to invest in this year.”

6. Gig worker

Định nghĩa : một người làm các công việc tạm thời thường trong lĩnh vực dịch vụ với tư cách là nhà thầu độc lập hoặc người làm nghề tự do

Mặc dù cụm từ này đã xuất hiện được một thời gian, nhưng nó chỉ vừa mới được đưa vào từ điển! Điều đó rất có thể là vì nó đang trở nên phổ biến hơn trên khắp thế giới.

Gig worker có thể là nhà thầu độc lập, nhân viên nền tảng trực tuyến, nhân viên công ty hợp đồng, nhân viên trực hoặc công nhân tạm thời. Thông thường, họ sẽ làm việc cho các công ty ‘theo yêu cầu’ khi công ty cần.

Sử dụng từ này như thế nào?

“My brother’s a gig worker – sometimes he has multiple projects at once, and sometimes he doesn’t have any work!

7. Hợp tác (Co-working)

Định nghĩa : hành động của những người lao động từ các công ty khác nhau đến với nhau để chia sẻ một không gian làm việc

Giống như ‘gig worker’, thuật ngữ này không mới nhưng nó cũng chỉ vừa được đưa vào từ điển. Một cách làm việc rất phổ biến cho những ai là người làm việc tự do hoặc nhân viên kỹ thuật số nhưng không muốn làm việc một mình, co-working chính là câu trả lời!

Không gian làm việc chung đang rất phát triển ở các thành phố trên thế giới và cung cấp cho mọi người những tiện nghi tương tự như văn phòng. Ví dụ, nhiều người trong số họ cung cấp bàn làm việc, thiết bị nhà bếp, bể nước và phòng họp.

Sử dụng từ này như thế nào?

“I was tired of working alone so I joined a co-working space where I can work with other people in the same situation.”

8. Du lịch tại chỗ (Staycation)

Định nghĩa : một kỳ nghỉ ở đất nước của bạn thay vì ở nước ngoài

Việc lưu trú đang trở nên phổ biến do việc bị hạn chế đi lại trong đại dịch Covid – 19. Với nhiều kỳ nghỉ ở nước ngoài bị hủy bỏ, thay vào đó, người dân đã chọn tổ chức các ngày lễ địa phương.

Cho dù đó là một thành phố, công viên, lễ hội hoặc các điểm tham quan địa phương khác, các ngày lễ và sự kiện ở nhà đã tăng mạnh trong 12 tháng qua khiến cụm từ này có một vị trí trong từ điển.

Sử dụng từ này như thế nào?

 “This year we decided on a staycation as our trip abroad was cancelled!”

Nếu bạn muốn học tiếng Anh trong năm mới, hãy xem các khóa học của Sworld Việt Nam trong năm 2022

TỪ MỚI

Tìm những từ sau trong bài viết, viết ra những từ mới mà bạn chưa biết và hãy đặt câu với nó ngay dưới phần bình luận nhé.

Spring up (pv): xuất hiện.

Praise (v): để bày tỏ sự tán thành hoặc ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó.

Augmented reality (n): một công nghệ đặt hình ảnh do máy tính tạo ra trên góc nhìn của người dùng về thế giới thực.

Take off (pv): đột ngột bắt đầu thành công hoặc nổi tiếng.

Whisper (n): cách nói rất nhẹ nhàng, sử dụng hơi thở nhưng không sử dụng giọng nói.

Prevalent (adj): tồn tại rất phổ biến hoặc xảy ra thường xuyên.

Pop up (pv): xuất hiện hoặc xảy ra, đặc biệt là đột ngột hoặc bất ngờ.

Surge (v): sự gia tăng đột ngột và lớn.


Key

adj = tính từ

n = danh từ

v = động từ

pv = phrasal verb

Leave a Reply